Có 2 kết quả:

下单 xià dān ㄒㄧㄚˋ ㄉㄢ下單 xià dān ㄒㄧㄚˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to place an order
(2) to order
(3) an order (of goods)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place an order
(2) to order
(3) an order (of goods)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0