Có 2 kết quả:
下单 xià dān ㄒㄧㄚˋ ㄉㄢ • 下單 xià dān ㄒㄧㄚˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place an order
(2) to order
(3) an order (of goods)
(2) to order
(3) an order (of goods)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place an order
(2) to order
(3) an order (of goods)
(2) to order
(3) an order (of goods)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0